nhâu nhâu
 | [nhâu nhâu] | |  | Rush (run) in a pack. | |  | Äà n chó nhâu nhâu chạy ra sủa | | the dogs ran out barking in a pack. | |  | crowd, roud come running; gather, collect |
Rush (run) in a pack Äà n chó nhâu nhâu chạy ra sủa the dogs ran out barking in a pack
|
|